Có 2 kết quả:

媚詞 mị từ媚词 mị từ

1/2

mị từ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lời nịnh nọt, lời xu nịnh, lời tâng bốc

Bình luận 0

mị từ

giản thể

Từ điển phổ thông

lời nịnh nọt, lời xu nịnh, lời tâng bốc

Bình luận 0